VIETNAMESE

chí tôn

người tối cao, đấng tối thượng

word

ENGLISH

supreme being

  
NOUN

/səˈpriːm ˈbiːɪŋ/

ultimate leader

Chí Tôn là danh hiệu cao nhất, thể hiện sự tối thượng trong quyền lực hoặc đạo đức.

Ví dụ

1.

Chí Tôn được tôn kính trong nhiều nền văn hóa.

The supreme being is revered in many cultures.

2.

Thờ cúng Chí Tôn là trung tâm của tôn giáo của họ.

Worship of the supreme being is central to their religion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của supreme being (chí tôn) nhé! check Almighty – Đấng Toàn năng Phân biệt: Almighty là từ dùng để chỉ Thượng đế hoặc thế lực cao nhất, rất gần nghĩa tôn giáo với supreme being. Ví dụ: People prayed to the Almighty for guidance. (Mọi người cầu nguyện Đấng Toàn năng để được dẫn dắt.) check Deity – Vị thần Phân biệt: Deity là cách gọi trang trọng chung cho thần linh, gần nghĩa học thuật với supreme being trong nghiên cứu tôn giáo hoặc thần thoại. Ví dụ: Each culture worships its own form of deity. (Mỗi nền văn hóa đều thờ cúng hình thức thần linh riêng.) check Godhead – Thần thể Phân biệt: Godhead mang tính học thuật, chỉ thực thể thiêng liêng tối cao, tương đương triết học với supreme being. Ví dụ: Philosophers have long debated the nature of the Godhead. (Các triết gia từ lâu đã tranh luận về bản chất của Thần thể.) check Divine being – Đấng thần linh Phân biệt: Divine being là cách gọi mang tính mô tả và trang trọng cho thực thể quyền năng tối cao, đồng nghĩa cảm xúc với supreme being. Ví dụ: They believed in a single divine being governing all life. (Họ tin vào một Đấng thần linh duy nhất cai quản sự sống.)