VIETNAMESE

chi phí thuê mặt bằng

chi phí cho thuê

word

ENGLISH

rental cost

  
NOUN

/ˈrɛntl kɒst/

leasing expense

“Chi phí thuê mặt bằng” là khoản chi phí dành cho việc thuê đất, mặt bằng hoặc không gian kinh doanh.

Ví dụ

1.

Chi phí thuê mặt bằng tăng cho không gian mới.

The rental cost has increased for the new space.

2.

Công ty đã đàm phán lại chi phí thuê mặt bằng.

The company renegotiated the rental cost.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của rental cost nhé! check Leasing cost - Chi phí thuê dài hạn Phân biệt: Leasing cost nhấn mạnh hợp đồng thuê dài hạn, trong khi rental cost bao gồm cả các trường hợp thuê ngắn hạn. Ví dụ: The leasing cost of the new office building is $50,000 annually. (Chi phí thuê dài hạn tòa nhà văn phòng mới là 50.000 đô la mỗi năm.) check Hiring cost - Chi phí thuê ngắn hạn Phân biệt: Hiring cost thường dành cho các thỏa thuận ngắn hạn, trong khi rental cost có thể áp dụng cho cả ngắn hạn và dài hạn. Ví dụ: The hiring cost of construction equipment was included in the budget. (Chi phí thuê ngắn hạn thiết bị xây dựng đã được đưa vào ngân sách.)