VIETNAMESE

chi phí phụ

chi phí bổ sung

word

ENGLISH

ancillary cost

  
NOUN

/ˈænsɪləri kɒst/

supplementary cost

“Chi phí phụ” là các khoản chi phí nhỏ, không đáng kể hoặc không phải chi phí chính.

Ví dụ

1.

Chi phí phụ đã bị bỏ qua trong báo cáo.

The ancillary cost was ignored in the report.

2.

Công ty đã giảm đáng kể chi phí phụ.

The company reduced ancillary costs significantly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của ancillary cost nhé! check Incidental cost - Chi phí phát sinh Phân biệt: Incidental cost nhấn mạnh vào các chi phí phát sinh ngoài kế hoạch ban đầu, trong khi ancillary cost chỉ các chi phí phụ, không quan trọng hoặc không phải là chi phí chính. Ví dụ: The ancillary costs of the event were lower than expected. (Các chi phí phụ của sự kiện thấp hơn dự đoán.) check Additional cost - Chi phí bổ sung Phân biệt: Additional cost là chi phí thêm vào mà không phải là phần chính, có thể có dự tính hoặc không. Ancillary cost có xu hướng nhỏ hơn và ít quan trọng hơn. Ví dụ: We had to cover additional costs for venue rental. (Chúng tôi phải chi trả chi phí bổ sung cho việc thuê địa điểm.) check Supporting cost - Chi phí hỗ trợ Phân biệt: Supporting cost là các chi phí hỗ trợ cho hoạt động chính, thường liên quan đến những khoản chi cần thiết nhưng không phải là trọng tâm, giống như ancillary cost. Ví dụ: The supporting costs include maintenance and staff services. (Các chi phí hỗ trợ bao gồm bảo trì và dịch vụ nhân viên.) check Secondary cost - Chi phí phụ Phân biệt: Secondary cost chỉ các chi phí thứ yếu, không phải là yếu tố chính trong tổng chi phí, gần giống với ancillary cost. Ví dụ: The secondary costs were mainly related to insurance. (Các chi phí phụ chủ yếu liên quan đến bảo hiểm.)