VIETNAMESE

chi phí hợp lý hợp lệ

chi phí hợp lệ đúng luật

word

ENGLISH

Legitimate and reasonable costs

  
NOUN

/lɪˈʤɪtɪmət ənd ˈriːznəbl kɒsts/

lawful expenses

"Chi phí hợp lý hợp lệ" là chi phí đáp ứng cả tính hợp lý và tuân thủ các quy định pháp luật.

Ví dụ

1.

Chi phí hợp lý hợp lệ rất quan trọng để đảm bảo tuân thủ.

Legitimate and reasonable costs are crucial for compliance.

2.

Kiểm toán viên đã xem xét tất cả các chi phí hợp lý hợp lệ.

The auditor reviewed all legitimate and reasonable costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của legitimate and reasonable costs nhé! check Legal and fair costs - Chi phí hợp pháp và công bằng Phân biệt: Legal and fair costs chỉ chi phí không chỉ hợp lý mà còn tuân thủ các quy định pháp lý. Ví dụ: All legal and fair costs must be properly documented for auditing purposes. (Tất cả các chi phí hợp pháp và công bằng phải được ghi chép đúng cách để kiểm toán.) check Authorized and reasonable costs - Chi phí được ủy quyền và hợp lý Phân biệt: Authorized and reasonable costs là chi phí được phê duyệt và phù hợp với các quy định pháp lý hiện hành. Ví dụ: The authorized and reasonable costs were approved by the financial department. (Chi phí được ủy quyền và hợp lý đã được phòng tài chính phê duyệt.) check Compliant costs - Chi phí tuân thủ Phân biệt: Compliant costs chỉ các chi phí tuân thủ tất cả các yêu cầu pháp lý và hợp lý. Ví dụ: The project was completed with compliant costs that met all legal requirements. (Dự án được hoàn thành với chi phí tuân thủ và đáp ứng tất cả yêu cầu pháp lý.)