VIETNAMESE

chi phí hợp lý

phí phù hợp

word

ENGLISH

Reasonable costs

  
NOUN

/ˈriːznəbl kɒsts/

justifiable expenses

"Chi phí hợp lý" là chi phí phù hợp với tình hình thực tế và các quy định hiện hành.

Ví dụ

1.

Chi phí hợp lý được xem là có thể trừ thuế.

Reasonable costs are considered deductible for tax purposes.

2.

Chi phí hợp lý phải phù hợp với mục tiêu của dự án.

Reasonable costs must align with the project’s objectives.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của reasonable costs nhé! check Fair costs - Chi phí công bằng Phân biệt: Fair costs chỉ chi phí hợp lý, công bằng, không bị lạm dụng trong các giao dịch hoặc chi tiêu. Ví dụ: The company strives to keep fair costs for all services provided. (Công ty cố gắng giữ chi phí công bằng cho tất cả các dịch vụ cung cấp.) check Justifiable costs - Chi phí có thể biện minh Phân biệt: Justifiable costs là chi phí có thể giải thích và chứng minh được tính hợp lý trong các tình huống cụ thể. Ví dụ: The justifiable costs of the project were documented for review. (Các chi phí có thể biện minh của dự án đã được ghi chép lại để xem xét.) check Prudent costs - Chi phí thận trọng Phân biệt: Prudent costs chỉ những chi phí được chi tiêu một cách thận trọng và hợp lý trong các tình huống tài chính cụ thể. Ví dụ: Prudent costs are necessary for the long-term financial health of the company. (Chi phí thận trọng là cần thiết cho sự ổn định tài chính lâu dài của công ty.)