VIETNAMESE

chi phí dự tính

chi phí tạm tính

word

ENGLISH

Preliminary costs

  
NOUN

/prɪˈlɪmɪnəri kɒsts/

tentative expenses

"Chi phí dự tính" là chi phí ước lượng sơ bộ trước khi có số liệu chính xác.

Ví dụ

1.

Chi phí dự tính giúp thiết lập ngân sách ban đầu cho dự án.

Preliminary costs help set initial project budgets.

2.

Chi phí dự tính được điều chỉnh khi dự án tiến triển.

Preliminary costs are adjusted as the project progresses.

Ghi chú

Từ chi phí dự tính thuộc chuyên ngành quản lý tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Initial estimates - Ước tính ban đầu Ví dụ: Preliminary costs are based on initial estimates during planning. (Chi phí dự tính được dựa trên các ước tính ban đầu trong quá trình lập kế hoạch.) check Feasibility analysis - Phân tích khả thi Ví dụ: Feasibility analysis requires accurate preliminary costs. (Phân tích khả thi yêu cầu chi phí dự tính chính xác.) check Budget draft - Dự thảo ngân sách Ví dụ: Preliminary costs are included in the initial budget draft. (Chi phí dự tính được đưa vào dự thảo ngân sách ban đầu.) check Resource allocation - Phân bổ tài nguyên Ví dụ: Preliminary costs guide resource allocation decisions. (Chi phí dự tính hướng dẫn các quyết định phân bổ tài nguyên.) check Forecasting - Dự báo chi phí Ví dụ: Preliminary costs are critical for financial forecasting. (Chi phí dự tính đóng vai trò quan trọng trong dự báo tài chính.)