VIETNAMESE

chỉ mới

vừa mới, mới đây

word

ENGLISH

just recently

  
PHRASE

/ʤʌst ˈriːsntli/

newly, not long ago

Chỉ mới là biểu đạt sự xảy ra hoặc xuất hiện gần đây.

Ví dụ

1.

Cô ấy chỉ mới bắt đầu làm việc tại công ty này.

She just recently started working at this company.

2.

Cửa hàng chỉ mới mở gần đây, nhưng đã rất nổi tiếng.

The store opened just recently, but it’s already popular.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của just recently (chỉ mới) nhé! check Only recently – Mới đây thôi Phân biệt: Only recently là cách nói tương đương và trang nhã với just recently, dùng cả trong văn viết và nói. Ví dụ: He moved here only recently. (Anh ấy mới chuyển tới đây gần đây thôi.) check Not long ago – Không lâu trước đây Phân biệt: Not long ago là cách nói nhẹ nhàng, đời thường thay cho just recently. Ví dụ: Not long ago, she graduated. (Cô ấy vừa mới tốt nghiệp cách đây không lâu.) check A short time ago – Cách đây không lâu Phân biệt: A short time ago đồng nghĩa rõ nghĩa và gần gũi với just recently. Ví dụ: We met a short time ago. (Chúng tôi mới gặp nhau không lâu.) check Quite recently – Rất gần đây Phân biệt: Quite recently là cách nhấn mạnh sự gần trong thời gian, đồng nghĩa sắc thái với just recently. Ví dụ: That happened quite recently. (Chuyện đó vừa mới xảy ra gần đây thôi.)