VIETNAMESE

chỉ đơn giản là

chỉ đơn giản là, chỉ là như vậy

word

ENGLISH

it’s simply

  
PHRASE

/ɪts ˈsɪmpli/

merely, nothing more

Chỉ đơn giản là biểu đạt sự tối giản hoặc giải thích rõ ràng.

Ví dụ

1.

Chỉ đơn giản là một sự hiểu lầm, không có gì nghiêm trọng.

It’s simply a misunderstanding, nothing serious.

2.

Quy tắc rất đơn giản, chỉ đơn giản là để đảm bảo sự công bằng.

The rule is simple, it’s simply to ensure fairness.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của it’s simply (chỉ đơn giản là) nhé! check It’s just – Chỉ là Phân biệt: It’s just là cách diễn đạt thân mật và phổ biến nhất thay cho it’s simply trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: It’s just a misunderstanding. (Chỉ đơn giản là một sự hiểu nhầm.) check It’s merely – Đơn thuần chỉ là Phân biệt: It’s merely mang sắc thái trang trọng hơn, gần nghĩa với it’s simply trong văn viết học thuật. Ví dụ: It’s merely a formality. (Đó chỉ đơn thuần là thủ tục.) check It’s purely – Chỉ đơn thuần là Phân biệt: It’s purely thường dùng để nhấn mạnh tính đơn giản, thuần khiết, tương đương it’s simply. Ví dụ: It’s purely a personal choice. (Đó chỉ đơn giản là lựa chọn cá nhân.) check It’s nothing more than – Không gì hơn ngoài Phân biệt: It’s nothing more than là cách diễn đạt nhấn mạnh tính không phức tạp, tương đương it’s simply. Ví dụ: It’s nothing more than a misunderstanding. (Chỉ đơn giản là một sự hiểu lầm.)