VIETNAMESE

Chỉ đạo trực tiếp

Giám sát trực tiếp, Chỉ dẫn trực tiếp

word

ENGLISH

Direct Supervision

  
NOUN

/daɪˈrɛkt ˌsuːpərˈvɪʒən/

Hands-On Leadership

“Chỉ đạo trực tiếp” là hành động đưa ra chỉ dẫn cụ thể trong quá trình thực hiện công việc.

Ví dụ

1.

Chỉ đạo trực tiếp cải thiện độ chính xác trong thực hiện nhiệm vụ.

Direct supervision improves task execution accuracy.

2.

Quản lý đã thực hiện chỉ đạo trực tiếp cho dự án mới.

The manager provided direct supervision for the new project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Direct Supervision nhé! check Close Monitoring – Giám sát chặt chẽ Phân biệt: Close Monitoring ám chỉ việc theo dõi kỹ lưỡng, nhưng không nhất thiết bao gồm chỉ dẫn trực tiếp. Ví dụ: The manager ensured close monitoring of the new employees. (Người quản lý đảm bảo giám sát chặt chẽ các nhân viên mới.) check Hands-On Guidance – Hướng dẫn tận tay Phân biệt: Hands-On Guidance nhấn mạnh sự chỉ dẫn trực tiếp và thực hành. Ví dụ: The trainer provided hands-on guidance during the workshop. (Người hướng dẫn đã cung cấp sự chỉ dẫn tận tay trong buổi hội thảo.) check Immediate Oversight – Giám sát tức thì Phân biệt: Immediate Oversight tập trung vào hành động giám sát ngay tại thời điểm xảy ra công việc. Ví dụ: Immediate oversight was required to handle the critical situation. (Giám sát tức thì là cần thiết để xử lý tình huống quan trọng.)