VIETNAMESE

chí chết

kiệt sức, hết mình

word

ENGLISH

to deathly exhaustion

  
ADV

/tə ˈdɛθli ɪɡˈzɔstʃən/

to the limit, until collapse

Làm đến kiệt sức, không kể sống chết.

Ví dụ

1.

Họ làm việc chí chết.

They worked to deathly exhaustion.

2.

Anh ta chiến đấu chí chết.

He fought with deathly exhaustion.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của to deathly exhaustion (chí chết – kiệt sức đến cực độ) nhé! check To the bone – Kiệt quệ đến tận xương tủy Phân biệt: To the bone là thành ngữ mô tả sự mệt mỏi hoặc ảnh hưởng cực độ, gần nghĩa với to deathly exhaustion. Ví dụ: I was chilled to the bone after the storm. (Tôi lạnh chí chết sau cơn bão.) check Dead tired – Mệt muốn chết Phân biệt: Dead tired là từ thông dụng, diễn tả tình trạng kiệt sức hoàn toàn. Ví dụ: After the hike, we were dead tired. (Leo núi xong là chí chết luôn.) check Exhausted beyond belief – Kiệt sức không tưởng Phân biệt: Exhausted beyond belief là cách nhấn mạnh cường độ mệt mỏi, tương đương chí chết. Ví dụ: He was exhausted beyond belief after the triple shift. (Làm ba ca liên tiếp là chí chết.) check Worn out – Mòn mỏi Phân biệt: Worn out là cách nói nhẹ nhàng hơn, dùng trong văn nói, gần nghĩa với chí chết. Ví dụ: I’m worn out from dealing with all this. (Tôi mệt chí chết với đủ thứ việc này.)