VIETNAMESE

chém gió

đơm đặt, bịa đặt

ENGLISH

chat

  
NOUN

/ʧæt/

gossip

Chém gió là nói những chuyện phiếm cho vui, thường có xu hướng bịa đặt thêm một phần hay phóng đại, nói quá lên một chút.

Ví dụ

1.

Bất cứ khi nào tôi bước vào, tôi luôn thấy hai người họ đang chém gió.

Whenever I walk in, I always see the two of them chatting.

2.

Mọi người đang chém gió chuyện gì đấy?

What are people chatting about?

Ghi chú

Trong tiếng Anh có một vài động từ về việc giao tiếp dễ nhầm lẫn như chat, text, blab; chúng ta cùng phân biệt nha!

- text (nhắn tin) là việc giao tiếp bằng các đoạn văn bản. (Texting is a big factor in road accidents. - Nhắn tin trong lúc lái xe thường gây ra các vụ tai nạn đường bộ.)

- chat (nói chuyện phiếm) là việc nói chuyện chung chung, không thiết thực và thường khá vô bổ. (Chatting could be good, it helps you relax your mind. - Nói chuyện phiếm cũng tốt mà, nó giúp bạn thư giãn đầu óc.)

- blab (lảm nhảm) là việc cố gắng nói những câu chuyện không đâu (She just blabs to anyone who will listen. - Cô ấy chỉ lảm nhảm với bất cứ ai chịu lắng nghe.)

- confide (tâm sự) là nói chuyện với nhau về những nỗi niềm riêng tư thầm kín. (There is no one here I can confide in. – Tôi không thể tâm sự với ai ở đây cả.)

- converse (trò chuyện) là việc giao tiếp giữa hai hay nhiều người với nhau. (She enjoyed the chance to converse with someone who spoke her language. - Cô rất thích có cơ hội trò chuyện với một người nói ngôn ngữ của mình.)