VIETNAMESE

Chế độ im lặng

word

ENGLISH

Silent mode

  
NOUN

/ˈsaɪlənt moʊd/

Mute mode

Từ 'chế độ im lặng' là trạng thái hoạt động của thiết bị khi tắt âm thanh hoặc giảm âm lượng.

Ví dụ

1.

Điện thoại được đặt ở chế độ im lặng trong cuộc họp.

The phone was set to silent mode during the meeting.

2.

Chế độ im lặng hữu ích trong môi trường yên tĩnh.

Silent mode is useful in quiet environments.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ silent mode khi nói hoặc viết nhé! check Switch to silent mode – chuyển sang chế độ im lặng Ví dụ: Please switch your phone to silent mode before entering the meeting. (Vui lòng chuyển điện thoại sang chế độ im lặng trước khi vào cuộc họp.) check Stay in silent mode – giữ ở chế độ im lặng Ví dụ: My phone accidentally stayed in silent mode all day. (Điện thoại của tôi vô tình ở chế độ im lặng cả ngày.) check Silent mode setting – cài đặt chế độ im lặng Ví dụ: You can customize the silent mode settings in your phone. (Bạn có thể tùy chỉnh cài đặt chế độ im lặng trong điện thoại của mình.) check Forget to turn off silent mode – quên tắt chế độ im lặng Ví dụ: I forgot to turn off silent mode and missed the call. (Tôi quên tắt chế độ im lặng và bị lỡ cuộc gọi.)