VIETNAMESE

Chế bản

Chuẩn bị in, Thiết kế bản in

word

ENGLISH

Prepress Preparation

  
NOUN

/ˌpriːˈprɛs ˌprɛpəˈreɪʃən/

Print Setup, Layout Design

“Chế bản” là quá trình chuẩn bị tài liệu hoặc nội dung trước khi in ấn.

Ví dụ

1.

Các nhà thiết kế đã hoàn thiện bố cục trong giai đoạn chế bản.

The designers finalized the layout during the prepress preparation stage.

2.

Chế bản chính xác đảm bảo tài liệu in ấn chất lượng cao.

Accurate prepress preparation ensures high-quality printed materials.

Ghi chú

Từ Prepress Preparation là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn, liên quan đến việc chuẩn bị tài liệu trước khi thực hiện in. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Typesetting – Sắp chữ Ví dụ: Typesetting is a crucial step in book printing. (Sắp chữ là bước quan trọng trong việc in sách.) check Layout Design – Thiết kế bố cục Ví dụ: The layout design ensures the pages are visually appealing. (Thiết kế bố cục đảm bảo các trang được trình bày bắt mắt.) check Proofing – Kiểm tra bản in thử Ví dụ: Proofing helps catch errors before final printing. (Kiểm tra bản in thử giúp phát hiện lỗi trước khi in chính thức.)