VIETNAMESE
chạy việt dã
cuộc chạy việt dã
ENGLISH
cross-country running
/krɔs ˈkʌntri ˈrʌnɪŋ/
trail running
Chạy việt dã là môn thể thao chạy trên địa hình tự nhiên, có thể có những chướng ngại vật như đồi, dốc, rừng.
Ví dụ
1.
Chạy việt dã khó hơn chạy đường trường thông thường.
Cross-country running is more challenging than regular track running.
2.
Cô thích những con đường tuyệt đẹp khi chạy việt dã.
She enjoys the scenic routes during cross-country running.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cross-country running nhé!
Trail running - Chạy đường mòn, chạy trên các địa hình tự nhiên, không bằng phẳng.
Phân biệt:
Trail running chủ yếu mô tả chạy trên các con đường mòn trong thiên nhiên, còn Cross-country running có thể bao gồm cả các cuộc thi chạy trên cánh đồng, đồng quê.
Ví dụ:
He enjoys trail running through the forest on weekends.
(Anh ấy thích chạy đường mòn trong rừng vào cuối tuần.)
Off-road running - Chạy đường trường, chạy trên các địa hình khó khăn, không phải đường nhựa.
Phân biệt:
Off-road running tập trung vào việc chạy trên các địa hình không bằng phẳng, còn Cross-country running có thể bao gồm các loại địa hình như cánh đồng và rừng.
Ví dụ:
She prefers off-road running because it's more challenging.
(Cô ấy thích chạy đường trường vì nó thử thách hơn.)
Distance running - Chạy đường dài, thường trong các cuộc thi với cự ly lớn.
Phân biệt:
Distance running có thể chỉ chung các cuộc thi chạy dài, trong khi Cross-country running mô tả các cuộc đua ngoài trời với địa hình thay đổi.
Ví dụ:
He participated in distance running events across the country.
(Anh ấy tham gia các sự kiện chạy cự ly dài trên toàn quốc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết