VIETNAMESE
Chạy việc
Tìm việc, Chạy đua xin việc
ENGLISH
Job Hustling
/ʤɒb ˈhʌslɪŋ/
Job Seeking, Work Effort
“Chạy việc” là thuật ngữ chỉ hành động tìm cách xin hoặc giữ được một công việc.
Ví dụ
1.
Các sinh viên mới tốt nghiệp thường gặp khó khăn khi chạy việc.
Fresh graduates often face challenges during job hustling.
2.
Chạy việc đòi hỏi sự kiên trì và kỹ năng kết nối mạnh mẽ.
Job hustling requires persistence and strong networking skills.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Job Hustling nhé!
Job Hunting – Tìm việc
Phân biệt:
Job Hunting ám chỉ quá trình tìm kiếm việc làm mới, tập trung vào giai đoạn đầu tiên.
Ví dụ:
She spent weeks job hunting after graduation.
(Cô ấy đã dành nhiều tuần để tìm việc sau khi tốt nghiệp.)
Career Building – Xây dựng sự nghiệp
Phân biệt:
Career Building tập trung vào phát triển lâu dài trong công việc, không chỉ là giai đoạn đầu.
Ví dụ:
He is focused on career building in the tech industry.
(Anh ấy tập trung vào việc xây dựng sự nghiệp trong ngành công nghệ.)
Networking – Mở rộng mối quan hệ
Phân biệt:
Networking là việc tạo dựng mối quan hệ để tăng cơ hội việc làm hoặc phát triển sự nghiệp.
Ví dụ:
Networking is essential for career success.
(Mở rộng mối quan hệ là yếu tố thiết yếu để thành công trong sự nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết