VIETNAMESE

Chạy quảng cáo

Thực hiện quảng cáo, Đưa quảng cáo lên

word

ENGLISH

Run Ads

  
VERB

/rʌn ædz/

Advertise, Promote

“Chạy quảng cáo” là việc triển khai các chiến dịch quảng cáo trên các phương tiện truyền thông.

Ví dụ

1.

Công ty đã đầu tư lớn để chạy quảng cáo trên nhiều nền tảng.

The company invested heavily to run ads across multiple platforms.

2.

Công cụ phân tích rất quan trọng để đo lường thành công của chiến dịch khi bạn chạy quảng cáo.

Analytics tools are crucial to measure the success of campaigns when you run ads.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Run Ads nhé! check Launch Campaigns – Khởi chạy chiến dịch Phân biệt: Launch Campaigns nhấn mạnh vào việc triển khai chiến dịch quảng cáo ở quy mô lớn, không chỉ là chạy quảng cáo đơn lẻ. Ví dụ: The company launched a new campaign to promote its product. (Công ty đã khởi chạy một chiến dịch mới để quảng bá sản phẩm của mình.) check Advertise – Quảng cáo Phân biệt: Advertise là thuật ngữ chung, bao gồm nhiều hình thức quảng cáo khác nhau, không chỉ chạy chiến dịch. Ví dụ: They advertised the event on social media platforms. (Họ đã quảng cáo sự kiện trên các nền tảng mạng xã hội.) check Place Ads – Đặt quảng cáo Phân biệt: Place Ads nhấn mạnh vào hành động đặt quảng cáo ở một vị trí hoặc nền tảng cụ thể. Ví dụ: The company placed ads in newspapers and magazines. (Công ty đã đặt quảng cáo trên báo và tạp chí.)