VIETNAMESE
cháu dâu
ENGLISH
grandchild's wife
/ˈɡrændˌʧaɪldz waɪf/
grandson's wife, nephew's wife
Cháu dâu là người vợ của cháu.
Ví dụ
1.
Cháu dâu tôi là một nhạc sĩ tài năng.
My grandchild's wife is a talented musician.
2.
Tôi thích dành thời gian với cháu dâu tôi, cô ấy rất tốt bụng.
I love spending time with my grandchild's wife, she's so kind.
Ghi chú
Cháu trong tiếng Việt chỉ lẫn con của con (grandchildren) và con của anh chị em ruột (sibling's children, niece, nephew).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết