VIETNAMESE

chất tẩy nhờn

hóa chất làm sạch dầu mỡ

word

ENGLISH

degreaser

  
NOUN

/dɪˈɡriːsər/

cleaning agent

Chất tẩy nhờn là một sản phẩm hóa học dùng để loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn khỏi bề mặt.

Ví dụ

1.

Thợ máy đã sử dụng chất tẩy nhờn để làm sạch động cơ.

The mechanic used a degreaser to clean the engine.

2.

Sản phẩm này hoạt động như một chất tẩy nhờn mạnh.

This product acts as a strong degreaser.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Degreaser nhé! check Degrease (Verb) - Tẩy dầu mỡ Ví dụ: The mechanic degreased the engine parts. (Người thợ máy tẩy dầu mỡ các bộ phận của động cơ.) check Degreasing (Noun) - Quá trình tẩy dầu mỡ Ví dụ: Degreasing is essential for metal preparation. (Tẩy dầu mỡ là bước cần thiết trong việc xử lý kim loại.) check Degreased (Adjective) - Đã được tẩy dầu mỡ Ví dụ: The degreased surface was ready for painting. (Bề mặt đã tẩy dầu mỡ sẵn sàng để sơn.)