VIETNAMESE

Chất hàng lên xe

Xếp hàng lên xe, Cố định hàng hóa vận chuyển

word

ENGLISH

Load Goods onto Vehicle

  
VERB

/ləʊd ɡʊdz ˈɒntə ˈviːəkl/

Freight Loading, Cargo Arrangement

“Chất hàng lên xe” là hành động xếp các kiện hàng hoặc sản phẩm lên phương tiện vận chuyển.

Ví dụ

1.

Công nhân chất hàng lên xe để chuẩn bị giao hàng.

Workers load goods onto vehicle to prepare for delivery.

2.

Người lái xe đã hỗ trợ đội chất hàng lên xe.

The driver assisted the team to load goods onto vehicle.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Load Goods onto Vehicle nhé! check Load Cargo – Xếp hàng hóa Phân biệt: Load Cargo là thuật ngữ chung, không nhấn mạnh vào phương tiện cụ thể như Vehicle. Ví dụ: Workers loaded cargo into the ship's hold. (Công nhân xếp hàng hóa vào hầm tàu.) check Stack Goods – Chồng hàng hóa Phân biệt: Stack Goods ám chỉ việc chồng hàng hóa lên nhau một cách có trật tự, không nhất thiết liên quan đến phương tiện vận chuyển. Ví dụ: They stacked goods neatly in the back of the truck. (Họ chồng hàng hóa gọn gàng ở phía sau xe tải.) check Ship Goods – Vận chuyển hàng hóa Phân biệt: Ship Goods tập trung vào hành động vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác, thay vì chỉ xếp lên phương tiện. Ví dụ: The company ships goods to various locations daily. (Công ty vận chuyển hàng hóa đến nhiều địa điểm hàng ngày.)