VIETNAMESE

chặt đứt

chia lìa, cắt đứt

word

ENGLISH

sever

  
VERB

/ˈsɛvər/

cut off, detach

“Chặt đứt” là hành động cắt hoàn toàn làm hai hoặc nhiều phần.

Ví dụ

1.

Họ chặt đứt sợi dây trong một nhát.

They severed the rope in one stroke.

2.

Anh ấy phải chặt đứt quan hệ với công ty cũ.

He had to sever ties with his old company.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sever nhé! check Cut off – Cắt đứt Phân biệt: Cut off là từ đồng nghĩa thông dụng nhất với sever, dùng cho cả nghĩa đen và bóng. Ví dụ: They cut off all communication after the argument. (Họ cắt đứt mọi liên lạc sau cuộc cãi vã.) check Break off – Ngắt, cắt ngang Phân biệt: Break off thường dùng cho các mối quan hệ, đàm phán — gần nghĩa với sever. Ví dụ: The two sides broke off talks after the disagreement. (Hai bên ngừng đàm phán sau bất đồng.) check Detach – Tách rời Phân biệt: Detach thiên về nghĩa vật lý nhưng cũng dùng bóng bẩy trong cảm xúc hoặc kết nối — tương đương sever. Ví dụ: The rope detached from the hook. (Sợi dây tách khỏi cái móc.)