VIETNAMESE

Chất điều chỉnh pH

Chất điều chỉnh pH

word

ENGLISH

pH adjuster

  
NOUN

/ˌpiːˈeɪʧ əˈʤʌstə/

Buffer, pH modifier

"Chất điều chỉnh pH" là hợp chất được sử dụng để tăng hoặc giảm độ pH của một dung dịch.

Ví dụ

1.

Chất điều chỉnh pH làm trung hòa độ axit của dung dịch.

The pH adjuster neutralized the acidity of the solution.

2.

Chất điều chỉnh pH được sử dụng trong xử lý nước.

pH adjusters are used in water treatment.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ adjuster nhé! check Adjust (verb) - Điều chỉnh Ví dụ: She adjusted the machine settings for accuracy. (Cô ấy đã điều chỉnh cài đặt của máy để đạt độ chính xác.) check Adjustment (noun) - Sự điều chỉnh Ví dụ: The pH adjustment was necessary for the reaction. (Việc điều chỉnh pH là cần thiết cho phản ứng.) check Adjustable (adjective) - Có thể điều chỉnh được Ví dụ: The pH meter is adjustable for various solutions. (Máy đo pH có thể điều chỉnh cho nhiều dung dịch khác nhau.)