VIETNAMESE

chất điều vị

seasoning agent

word

ENGLISH

flavor enhancer

  
NOUN

/ˈfleɪvər ɪnˈhænsər/

Chất điều vị là phụ gia thực phẩm giúp tăng hương vị món ăn.

Ví dụ

1.

Chất điều vị làm món ăn ngon hơn.

Flavor enhancers make dishes more delicious.

2.

Anh ấy thêm chất điều vị vào món súp.

He added a flavor enhancer to the soup.

Ghi chú

Từ chất là một từ có nhiều nghĩa. Cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chất nhé! check Nghĩa 1: Vật chất, chất liệu Tiếng Anh: Material Ví dụ: The material used in this chair is high-quality wood. (Chất liệu sử dụng trong chiếc ghế này là gỗ cao cấp.) check Nghĩa 2: Thành phần hóa học Tiếng Anh: Substance Ví dụ: This substance is essential for chemical reactions. (Chất này rất cần thiết cho các phản ứng hóa học.) check Nghĩa 3: Phẩm chất, tính chất Tiếng Anh: Quality Ví dụ: The quality of her work is exceptional. (Phẩm chất công việc của cô ấy rất xuất sắc.) check Nghĩa 4: Chất giọng (âm thanh) Tiếng Anh: Tone Ví dụ: Her voice has a rich and soothing tone. (Chất giọng của cô ấy trầm ấm và dễ chịu.)