VIETNAMESE

chất côlôphan

chất colophane

ENGLISH

colophane

  
NOUN

/ˈkɒləfən/

resin

Chất côlôphan là chất có dạng thuỷ tinh giòn, màu vàng sáng đến đỏ thẫm, có trong thành phần nhựa của các cây họ thông, được sử dụng trong công nghiệp sản xuất xà phòng, làm chất nhũ hoá trong công nghiệp tổng hợp cao su, hồ giấy, làm sơn, xi gắn..

Ví dụ

1.

Chất côlôphan đôi khi được sử dụng để chống trượt trong khiêu vũ.

Colophane is sometimes used to prevent slipping in dance.

2.

Nghệ sĩ violin đã bôi chất côlôphan vào cây vĩ trước khi chơi.

The violinist applied colophane to the bow before playing.

Ghi chú

Một số từ vựng tương đồng với colophane - rosin: là một loại colophane, một dạng nhựa đặc thu được từ cây thông và một số thực vật khác, chủ yếu là cây lá kim. Cũng giống như colophane, chất này thường được sử dụng trong âm nhạc để tăng cường độ ma sát giữa dây và cần của các nhạc cụ có dây như violin hay viola. Ví dụ: The violinist applied rosin to the bow before the performance to enhance the grip on the strings and produce a rich, resonant sound. (Nghệ sĩ violin bôi nhựa thông lên cây vĩ kéo trước khi biểu diễn để tăng cường độ bám trên dây và tạo ra âm thanh vang rền.) - resin: là một chất dẻo tự nhiên chiết xuất từ cây cối, động vật hoặc chất nhựa tổng hợp hóa học. Trong một số trường hợp, "resin" được sử dụng như một thuật ngữ tổng quát để chỉ những chất liệu có tính chất dẻo hoặc đàn hồi. Ví dụ: The sculptor mixed a clear resin with pigments to create a durable and vibrant material for crafting intricate model details. (Nhà điêu khắc đã trộn nhựa dẻo trong với bột màu để tạo ra vật liệu bền và sống động để chế tạo các chi tiết mô hình phức tạp.)