VIETNAMESE

chặt chém

tính lố

ENGLISH

rip off

  
NOUN

/rɪp ɔf/

overcharge

Chặt chém là định giá món hàng hay dịch vụ có giá trị cao hơn so với giá gốc, người bán sẽ tìm mọi cách để thu được càng nhiều tiền từ người mua càng tốt.

Ví dụ

1.

Vé của Bob rẻ hơn nhiều so với vé của chúng tôi - Tôi nghĩ chúng ta đã bị chặt chém.

Bob's tickets cost much less than ours - I think we've been ripped off.

2.

80$ cho một tách cà phê? Chặt chém ghê thật!

80$ for a cup of coffee? what a rip-off!

Ghi chú

Ngoài ‘rip off’, chúng ta còn có thể dùng ‘overcharge” để nói về việc bán phá giá, bán quá mức tiền cho phép:

- Make sure they don't overcharge you for the drinks. (Hãy đảm bảo rằng họ không tính lố tiền cho các món uống của bạn.)