VIETNAMESE
chấp kinh tòng quyền
Xử lý linh hoạt
ENGLISH
Flexible adaptation
/ˈflɛksɪbl ˌædəpˈteɪʃən/
Situational flexibility
Chấp kinh tòng quyền là cách xử lý linh hoạt dựa trên tình hình thực tế.
Ví dụ
1.
Chấp kinh tòng quyền rất cần thiết trong kinh doanh.
Flexible adaptation is essential in business.
2.
Chấp kinh tòng quyền đảm bảo thành công.
Situational flexibility ensures success.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flexible adaptation nhé!
Adaptability – Khả năng thích ứng
Phân biệt:
Adaptability chỉ khả năng điều chỉnh và thay đổi để phù hợp với môi trường hoặc hoàn cảnh mới. Flexible adaptation nhấn mạnh vào sự linh hoạt trong quá trình thay đổi để đạt được kết quả mong muốn.
Ví dụ:
His adaptability made him a valuable team member.
(Khả năng thích ứng của anh ấy khiến anh trở thành thành viên quý giá trong nhóm.)
Versatility – Tính linh hoạt
Phân biệt:
Versatility chỉ tính đa dụng hoặc khả năng thay đổi theo nhiều hoàn cảnh khác nhau. Flexible adaptation có thể nhấn mạnh hơn vào sự thay đổi tùy theo tình huống cụ thể.
Ví dụ:
Her versatility helped her excel in various roles.
(Tính linh hoạt của cô ấy đã giúp cô nổi bật trong nhiều vai trò khác nhau.)
Adjustable response – Phản ứng có thể điều chỉnh
Phân biệt:
Adjustable response chỉ việc điều chỉnh phản ứng để phù hợp với từng tình huống. Flexible adaptation có thể mang tính chất lâu dài hơn trong việc thay đổi cách tiếp cận hoặc chiến lược.
Ví dụ:
He provided an adjustable response to different challenges.
(Anh ấy đưa ra phản ứng có thể điều chỉnh đối với các thử thách khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết