VIETNAMESE

chấp kinh

tụng kinh

word

ENGLISH

Recitation of scriptures

  
NOUN

/ˌrɛsɪˈteɪʃən əv ˈskrɪpʧəz/

Chanting

chấp kinh là hình thức ghi nhớ và đọc thuộc kinh văn trong tôn giáo, đặc biệt là Phật giáo.

Ví dụ

1.

Các nhà sư thực hành chấp kinh hàng ngày.

The monks practice the recitation of scriptures daily.

2.

Cô ấy tham gia chấp kinh Phật giáo.

She participated in the recitation of Buddhist scriptures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recitation of scriptures nhé! check Scriptural reading – Đọc kinh điển Phân biệt: Scriptural reading là việc đọc các bản kinh thánh, kinh điển, có thể được thực hiện trong các nghi lễ tôn giáo. Recitation of scriptures không chỉ đọc mà còn có thể là việc nhắc lại từ ngữ một cách nghiêm trang, đôi khi là nhớ hoặc thuộc lòng. Ví dụ: The monk performed a scriptural reading during the ceremony. (Vị tu sĩ đã thực hiện một buổi đọc kinh điển trong buổi lễ.) check Chanting – Hát tụng Phân biệt: Chanting là việc đọc các lời thánh hoặc các văn bản tôn giáo với âm điệu đều đặn, có thể nhấn mạnh vào nhịp điệu. Recitation of scriptures có thể không có nhịp điệu, mà đơn giản chỉ là việc đọc một cách tôn trọng. Ví dụ: The monks engaged in chanting during the ritual. (Các tu sĩ tham gia hát tụng trong nghi thức.) check Prayer – Lời cầu nguyện Phân biệt: Prayer là lời cầu nguyện có thể được nói ra trong một nghi lễ tôn giáo, nhưng không nhất thiết phải là việc đọc một đoạn kinh thánh. Recitation of scriptures thường ám chỉ việc đọc một đoạn văn bản tôn giáo cụ thể. Ví dụ: She offered a prayer for peace. (Cô ấy cầu nguyện cho hòa bình.)