VIETNAMESE

Chấp hành viên

Người thi hành pháp luật, Người thực thi lệnh

word

ENGLISH

Bailiff

  
NOUN

/ˈbeɪlɪf/

Executor, Legal Officer

“Chấp hành viên” là người thực thi các quyết định pháp lý hoặc hành chính.

Ví dụ

1.

Chấp hành viên thực thi các quyết định của tòa án và phán quyết pháp lý.

Bailiffs enforce court orders and legal judgments.

2.

Chấp hành viên đảm bảo tuân thủ thông báo trục xuất.

The bailiff ensured compliance with the eviction notice.

Ghi chú

Từ Bailiff là một từ vựng thuộc lĩnh vực pháp luật, đặc biệt liên quan đến việc thực thi các quyết định hành chính và pháp lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Law Enforcer – Người thực thi pháp luật Ví dụ: The law enforcer ensured the regulations were followed. (Người thực thi pháp luật đảm bảo các quy định được tuân thủ.) check Court Officer – Nhân viên tòa án Ví dụ: The court officer escorted the defendant to the courtroom. (Nhân viên tòa án đã đưa bị cáo đến phòng xử án.) check Executor – Người thực thi di chúc Ví dụ: The executor managed the property according to the will. (Người thực thi di chúc quản lý tài sản theo di chúc.)