VIETNAMESE

Chào hàng cạnh tranh

Đưa ra ưu đãi cạnh tranh, Chào sản phẩm với giá tốt

word

ENGLISH

Competitive Offering

  
NOUN

/kəmˈpɛtɪtɪv ˈɒfərɪŋ/

Aggressive Promotion, Price War

“Chào hàng cạnh tranh” là hành động giới thiệu sản phẩm với giá cả hoặc ưu đãi tốt hơn đối thủ.

Ví dụ

1.

Chào hàng cạnh tranh thu hút nhiều người mua hơn trong thị trường đông đúc.

Competitive offerings attract more buyers in crowded markets.

2.

Công ty sử dụng chào hàng cạnh tranh để đảm bảo hợp đồng.

The company used competitive offerings to secure deals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Competitive Offering nhé! check Attractive Proposal – Đề xuất hấp dẫn Phân biệt: Attractive Proposal nhấn mạnh đến việc cung cấp một đề xuất hấp dẫn hơn đối thủ. Ví dụ: They won the deal with their attractive proposal. (Họ đã thắng thầu nhờ đề xuất hấp dẫn của mình.) check Better Deal – Thỏa thuận tốt hơn Phân biệt: Better Deal nhấn mạnh yếu tố giá trị cao hơn trong giao dịch. Ví dụ: Customers often look for a better deal before making a purchase. (Khách hàng thường tìm kiếm thỏa thuận tốt hơn trước khi mua hàng.) check Competitive Pitch – Bài chào hàng cạnh tranh Phân biệt: Competitive Pitch là một bài thuyết trình hoặc giới thiệu nhằm thuyết phục khách hàng bằng cách nhấn mạnh sự cạnh tranh. Ví dụ: The sales team prepared a competitive pitch for the new client. (Đội ngũ bán hàng đã chuẩn bị một bài chào hàng cạnh tranh cho khách hàng mới.)