VIETNAMESE
chành xe
bến xe, bãi xe
ENGLISH
Transport depot
/ˈtrænsˌpɔːrt ˈdiːpoʊ/
logistics hub
"Chành xe" là nơi tập trung và vận chuyển hàng hóa, thường sử dụng xe tải hoặc xe khách.
Ví dụ
1.
Hàng hóa được giao đến chành xe vào lúc 8 giờ sáng.
The goods were delivered to the transport depot by 8 AM.
2.
Chành xe hoạt động 24/7 để đạt hiệu quả cao.
The transport depot operates 24/7 for efficiency.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Transport depot nhé! Logistics hub – Trung tâm hậu cần Phân biệt: Logistics hub là điểm trung chuyển cho hàng hóa, bao gồm cả vận tải xe. Ví dụ: The transport depot served as a major logistics hub. (Chành xe hoạt động như một trung tâm hậu cần lớn.) Freight station – Ga hàng hóa Phân biệt: Freight station thường liên quan đến vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt hoặc đường bộ. Ví dụ: The freight station was crowded with shipments. (Ga hàng hóa đông đúc với các lô hàng.) Transportation terminal – Bến vận tải Phân biệt: Transportation terminal bao gồm cả chành xe và các phương tiện vận tải khác. Ví dụ: The transportation terminal handles both passengers and cargo. (Bến vận tải xử lý cả hành khách và hàng hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết