VIETNAMESE

nước chanh

ENGLISH

lemonade

  
NOUN

/ˌlɛməˈneɪd/

Nước chanh là một loại nước giải khát được chế biến từ nước cốt chanh (nước ép hay vắt từ quả chanh), pha loãng với nước và có thể được gia thêm đường, nước đá, hoặc lá bạc hà.

Ví dụ

1.

Nước chanh được làm từ nước cốt chanh, nước và đường.

Lemonade is made with the lemons juice, water, and sugar.

2.

Tôi thèm một ly nước chanh mát lạnh.

I feel like having a nice cool glass of lemonade.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một câu thành ngữ liên quan đến "lemonade" nha: - When life gives you lemons, make lemonade. Nghĩa đen: Khi cuộc đời cho bạn một quả chanh, hãy tìm cách để pha một cốc nước chanh. Nghĩa bóng: Hãy biến khó khăn thành động lực, biến trở ngại thành cơ hội để vượt qua. Ngoài ra, lemon còn có nghĩa khác hoàn toàn với nghĩa "quả chanh" - lemon (danh từ): một cách diễn đạt chỉ một thứ gì đó hư hỏng, một chiếc máy/xe bị hỏng Ví dụ: That car I bought is a real lemon. (Chiếc xe tôi mua là một chiếc xe hỏng)