VIETNAMESE
hương chanh
ENGLISH
lemon scent
/ˈlɛmən scent/
vị chanh
Hương chanh là mùi thơm của quả chanh, thường dùng làm hương liệu trong nấu ăn hoặc làm bánh.
Ví dụ
1.
Hương chanh làm tăng hương thơm cho món tráng miệng và đồ uống.
Lemon flavor enhances the aroma of desserts and drinks.
2.
Anh ấy thêm hương chanh vào bột bánh.
He added lemon flavor to the cake batter.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của scent nhé!
Fragrance – Mùi thơm
Phân biệt:
Fragrance thường được dùng để chỉ mùi thơm dễ chịu, đặc biệt là từ nước hoa hoặc các sản phẩm làm đẹp. So với scent, từ này mang sắc thái tinh tế và cao cấp hơn.
Ví dụ:
The fragrance of roses filled the room.
(Mùi thơm của hoa hồng tràn ngập căn phòng.)
Aroma – Hương thơm
Phân biệt:
Aroma thường dùng để mô tả mùi thơm hấp dẫn từ thức ăn hoặc đồ uống, đặc biệt là những mùi kích thích vị giác.
Ví dụ:
The aroma of freshly brewed coffee is irresistible.
(Hương thơm của cà phê mới pha thật không thể cưỡng lại.)
Odor – Mùi
Phân biệt:
Odor có thể mang nghĩa trung tính hoặc tiêu cực, dùng để chỉ bất kỳ loại mùi nào, nhưng thường được hiểu là mùi không dễ chịu.
Ví dụ:
The room had an unpleasant odor due to the damp carpet.
(Căn phòng có mùi khó chịu do thảm bị ẩm.)
Smell – Mùi
Phân biệt:
Smell là từ thông dụng, dùng để chỉ bất kỳ loại mùi nào, không mang sắc thái rõ ràng tích cực hay tiêu cực.
Ví dụ:
The smell of baking bread is comforting.
(Mùi bánh mì đang nướng mang lại cảm giác dễ chịu.)
Perfume – Nước hoa
Phân biệt:
Perfume dùng để chỉ mùi hương từ nước hoa hoặc các sản phẩm có mùi thơm được chế tạo. So với scent, từ này cụ thể hơn khi nói về nước hoa.
Ví dụ:
She wore a delicate perfume with hints of jasmine.
(Cô ấy dùng một loại nước hoa nhẹ nhàng với hương nhài.)
Whiff – Luồng mùi
Phân biệt:
Whiff thường được dùng để mô tả một luồng mùi nhẹ thoảng qua, không liên tục và không rõ ràng.
Ví dụ:
I caught a whiff of lavender as the breeze passed by.
(Tôi thoáng ngửi thấy mùi hoa oải hương khi gió thổi qua.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết