VIETNAMESE
chánh tổng
Lãnh đạo tổng
ENGLISH
Chief Administrator
/ʧiːf ədˌmɪnɪˈstreɪtər/
Head officer
Chánh tổng là người đứng đầu một tổng trong hệ thống hành chính cũ.
Ví dụ
1.
Chánh tổng xử lý các tranh chấp địa phương.
The chief administrator handled local disputes.
2.
Ông ta được bổ nhiệm làm chánh tổng.
He was appointed as the chief administrator.
Ghi chú
Từ Chief Administrator là một từ vựng thuộc lĩnh vực hành chính và quản lý địa phương. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
District head – Người đứng đầu địa phương
Ví dụ:
The Chief Administrator oversees operations as the district head.
(Chánh tổng giám sát hoạt động như người đứng đầu địa phương.)
Government officer – Cán bộ chính quyền
Ví dụ:
A Chief Administrator is a senior government officer at the local level.
(Chánh tổng là cán bộ chính quyền cấp cao ở cấp địa phương.)
Administrative chief – Trưởng hành chính
Ví dụ:
The Chief Administrator acted as the administrative chief for several communes.
(Chánh tổng đóng vai trò là trưởng hành chính của nhiều xã.)
Local governance leader – Lãnh đạo quản lý địa phương
Ví dụ:
In the past, the Chief Administrator held authority as a local governance leader.
(Trong quá khứ, chánh tổng có quyền hành như một lãnh đạo quản lý địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết