VIETNAMESE
chánh chủ khảo
trưởng giám khảo
ENGLISH
chief examiner
/tʃiːf ɪɡˈzæm.ɪ.nər/
head invigilator
“Chánh chủ khảo” là người chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức và giám sát các kỳ thi, đặc biệt là kỳ thi quan trọng.
Ví dụ
1.
Chánh chủ khảo đảm bảo sự công bằng của kỳ thi.
The chief examiner ensured the fairness of the examination.
2.
Chánh chủ khảo đóng vai trò quan trọng trong các kỳ thi lớn.
Chief examiners play a key role in high-stakes testing.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của chief examiner nhé!
Head proctor - Giám thị trưởng
Phân biệt:
Head proctor là người giám sát kỳ thi tại chỗ, trong khi chief examiner chịu trách nhiệm chính trong việc tổ chức, đánh giá và ra đề thi.
Ví dụ:
The head proctor ensured that no cheating occurred during the exam.
(Giám thị trưởng đảm bảo không có gian lận xảy ra trong kỳ thi.)
Examining authority - Cơ quan giám định kỳ thi
Phân biệt:
Examining authority là tổ chức hoặc cá nhân có thẩm quyền tổ chức kỳ thi, trong khi chief examiner là người chịu trách nhiệm cá nhân cho kỳ thi đó.
Ví dụ:
The examining authority released the official grading criteria.
(Cơ quan giám định kỳ thi đã công bố tiêu chí chấm điểm chính thức.)
Senior adjudicator - Trọng tài cấp cao
Phân biệt:
Senior adjudicator thường được dùng trong bối cảnh đánh giá hoặc xét duyệt công bằng, trong khi chief examiner chuyên về đánh giá học thuật.
Ví dụ:
The senior adjudicator was responsible for resolving disputes in the contest.
(Trọng tài cấp cao chịu trách nhiệm giải quyết tranh chấp trong cuộc thi.)
Principal examiner - Chủ khảo chính
Phân biệt:
Principal examiner gần với chief examiner nhưng nhấn mạnh hơn vào việc chấm điểm và đánh giá bài thi hơn là giám sát tổng thể kỳ thi.
Ví dụ:
The principal examiner reviewed the top-scoring essays.
(Chủ khảo chính đã xem xét các bài luận có điểm cao nhất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết