VIETNAMESE

chủ khảo

người chấm thi chính

word

ENGLISH

chief examiner

  
NOUN

/ʧiːf ɪɡˈzæmɪnər/

lead examiner

Chủ khảo là người đứng đầu và chịu trách nhiệm trong một kỳ thi hoặc cuộc thi.

Ví dụ

1.

Chủ khảo công bố kết quả kỳ thi.

The chief examiner announced the exam results.

2.

Chủ khảo đảm bảo tính công bằng trong chấm điểm.

Chief examiners ensure fairness in grading.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ chief examiner khi nói hoặc viết nhé! check Appointed chief examiner – Chủ khảo được bổ nhiệm Ví dụ: The appointed chief examiner ensured fairness in grading. (Chủ khảo được bổ nhiệm đảm bảo sự công bằng trong việc chấm thi.) check Chief examiner’s report – Báo cáo của chủ khảo Ví dụ: The chief examiner’s report highlighted areas for improvement. (Báo cáo của chủ khảo nhấn mạnh các lĩnh vực cần cải thiện.) check Experienced chief examiner – Chủ khảo giàu kinh nghiệm Ví dụ: An experienced chief examiner is essential for a reliable examination process. (Một chủ khảo giàu kinh nghiệm là cần thiết cho quá trình kiểm tra đáng tin cậy.) Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Cinderella khi nói hoặc viết nhé! check Cinderella story – Câu chuyện Lọ Lem Ví dụ: Her journey from poverty to success is truly a Cinderella story. (Hành trình của cô ấy từ nghèo khó đến thành công thực sự là một câu chuyện Lọ Lem.) check Cinderella moment – Khoảnh khắc đặc biệt Ví dụ: She had her Cinderella moment when she won the beauty pageant. (Cô ấy có khoảnh khắc Lọ Lem của mình khi giành chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp.) check Modern-day Cinderella – Lọ Lem thời hiện đại Ví dụ: Many admire her as a modern-day Cinderella for her achievements. (Nhiều người ngưỡng mộ cô ấy như một Lọ Lem thời hiện đại vì những thành tựu của cô.)