VIETNAMESE
chẳng hạn như
ví dụ như, chẳng hạn như
ENGLISH
such as
/sʌʧ æz/
like, including
Chẳng hạn như là cách bổ sung ví dụ để minh họa ý tưởng.
Ví dụ
1.
Trái cây giàu vitamin C, chẳng hạn như cam và dâu, rất tốt cho sức khỏe.
Fruits rich in vitamin C, such as oranges and strawberries, are healthy.
2.
Bạn có thể tham quan các địa danh nổi tiếng, chẳng hạn như tháp Eiffel hoặc Big Ben.
You can visit famous landmarks, such as the Eiffel Tower or Big Ben.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của such as (chẳng hạn như) nhé!
For example – Ví dụ như
Phân biệt:
For example là cách diễn đạt rõ ràng, phổ biến và gần gũi với such as.
Ví dụ:
You can try fruits such as apples and bananas.
(Bạn có thể thử các loại trái cây như táo, chuối chẳng hạn.)
Like – Như
Phân biệt:
Like là từ thay thế đơn giản và thông dụng cho such as, dùng nhiều trong hội thoại.
Ví dụ:
She enjoys outdoor sports like hiking and biking.
(Cô ấy thích các môn thể thao ngoài trời như đi bộ đường dài và đạp xe.)
Including – Bao gồm
Phân biệt:
Including thường dùng để liệt kê ví dụ mở rộng, đồng nghĩa trong chức năng với such as.
Ví dụ:
Many Asian countries, including Vietnam and Thailand, follow this tradition.
(Nhiều quốc gia châu Á, bao gồm cả Việt Nam và Thái Lan, theo truyền thống này.)
To name a few – Kể sơ qua một vài
Phân biệt:
To name a few là cách bổ sung ví dụ như such as nhưng mang sắc thái nhẹ nhàng, thân thiện hơn.
Ví dụ:
I’ve visited Rome, Paris, and Tokyo, to name a few.
(Tôi đã ghé thăm Rome, Paris và Tokyo – kể sơ vài nơi thôi nhé.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết