VIETNAMESE
chặng đường mới
giai đoạn mới
ENGLISH
New chapter
/njuː ˈʧæptər/
Fresh start
chặng đường mới là giai đoạn mới trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Ví dụ
1.
Bắt đầu kinh doanh đánh dấu chặng đường mới của anh ấy.
Starting a business marks a new chapter for him.
2.
Cô ấy đón nhận chặng đường mới với sự lạc quan.
She embraced the new chapter with optimism.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của New chapter nhé!
New phase – Giai đoạn mới
Phân biệt:
New phase chỉ một giai đoạn mới trong cuộc sống hoặc công việc, có thể là sự khởi đầu của một tiến trình mới. New chapter có thể dùng để chỉ những thay đổi lớn hơn, có tầm ảnh hưởng sâu rộng hơn trong cuộc đời.
Ví dụ:
Starting a new job marks a new phase in his career.
(Bắt đầu công việc mới đánh dấu một giai đoạn mới trong sự nghiệp của anh ấy.)
Turning point – Bước ngoặt
Phân biệt:
Turning point chỉ một thời điểm thay đổi quan trọng, có thể thay đổi hoàn toàn diễn biến sự việc. New chapter mang ý nghĩa mở ra một giai đoạn mới, nhưng không nhất thiết là thay đổi hoàn toàn.
Ví dụ:
The decision to move abroad was a turning point in his life.
(Quyết định chuyển ra nước ngoài là một bước ngoặt trong cuộc đời anh ấy.)
Fresh start – Khởi đầu mới
Phân biệt:
Fresh start thường ám chỉ sự bắt đầu lại, một cơ hội mới để thay đổi. New chapter có thể mang tính khái quát hơn, chỉ sự khởi đầu nhưng không nhất thiết phải là việc bắt đầu lại hoàn toàn.
Ví dụ:
She decided to make a fresh start in a new city.
(Cô ấy quyết định bắt đầu lại ở một thành phố mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết