VIETNAMESE

chặng đường

đoạn đường, giai đoạn

word

ENGLISH

Journey stage

  
NOUN

/ˈʤɜːrni steɪʤ/

Leg of the journey

chặng đường là khoảng cách hoặc giai đoạn cụ thể trong một hành trình hoặc quá trình.

Ví dụ

1.

Đây là chặng đường cuối của hành trình.

This is the final stage of the journey.

2.

Đội đã sẵn sàng cho chặng đường tiếp theo.

The team is ready for the next stage of the journey.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Journey stage nhé! check Phase of journey – Giai đoạn hành trình Phân biệt: Phase of journey nhấn mạnh một phần trong quá trình dài hạn của chuyến đi, có thể là một đoạn đường hoặc một sự kiện quan trọng trong hành trình. Journey stage tương tự nhưng thường cụ thể hóa hơn về sự tiến triển trong quá trình di chuyển. Ví dụ: We reached a critical phase of the journey. (Chúng tôi đã đạt đến một giai đoạn quan trọng trong hành trình.) check Milestone – Cột mốc Phân biệt: Milestone là một điểm mốc quan trọng đánh dấu sự tiến triển trong hành trình. Journey stage có thể dùng để chỉ bất kỳ giai đoạn nào trong hành trình, không nhất thiết phải là điểm mốc. Ví dụ: Completing the project was a significant milestone. (Hoàn thành dự án là một cột mốc quan trọng.) check Step of the way – Bước đi trên hành trình Phân biệt: Step of the way mang tính chất từng bước tiến hành trong hành trình, có thể chỉ một phần của hành trình lớn. Journey stage có thể chỉ giai đoạn cụ thể của một hành trình dài, không chỉ từng bước nhỏ. Ví dụ: We discussed each step of the way during the journey. (Chúng tôi đã thảo luận từng bước trong hành trình.)