VIETNAMESE
Chằng buộc hàng hóa
Cố định hàng hóa, Buộc kiện hàng
ENGLISH
Secure Cargo
/sɪˈkjʊər ˈkɑːrɡəʊ/
Fasten Freight, Load Strapping
“Chằng buộc hàng hóa” là hành động cố định hàng hóa trên phương tiện vận chuyển.
Ví dụ
1.
Công nhân được hướng dẫn chằng buộc hàng hóa cẩn thận trước khi vận chuyển.
The workers were instructed to secure the cargo properly before transit.
2.
Chằng buộc hàng hóa ngăn chặn hư hỏng trong quá trình vận chuyển.
Securing cargo prevents damage during shipping.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Secure Cargo nhé!
Strap Cargo – Buộc hàng bằng dây
Phân biệt:
Strap Cargo ám chỉ việc sử dụng dây đai để buộc hàng hóa chặt vào nơi cố định.
Ví dụ:
The workers strapped the cargo tightly onto the truck.
(Công nhân buộc hàng hóa chặt chẽ lên xe tải.)
Tie Down – Buộc chặt xuống
Phân biệt:
Tie Down nhấn mạnh việc buộc hàng hóa vào một vị trí để không bị dịch chuyển.
Ví dụ:
They tied down the boxes on the ship's deck.
(Họ đã buộc chặt các thùng hàng trên boong tàu.)
Fix Cargo – Cố định hàng hóa
Phân biệt:
Fix Cargo chỉ hành động làm cho hàng hóa không di chuyển trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ:
It is essential to fix the cargo properly for safe transport.
(Điều cần thiết là cố định hàng hóa đúng cách để vận chuyển an toàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết