VIETNAMESE

Chằng buộc

Buộc chặt, Cố định

word

ENGLISH

Secure

  
VERB

/sɪˈkjʊər/

Tie Down, Fasten

“Chằng buộc” là việc cố định hàng hóa hoặc vật dụng để không bị xê dịch hoặc đổ.

Ví dụ

1.

Công nhân chằng buộc hàng hóa chặt chẽ để ngăn chặn dịch chuyển trong quá trình vận chuyển.

Workers secured the cargo tightly to prevent shifting during transport.

2.

Chằng buộc hàng hóa đảm bảo an toàn và tuân thủ quy định.

Securing cargo ensures safety and compliance with regulations.

Ghi chú

Secure có nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu thêm về từ Secure nhé! checkNghĩa 1: Cố định, buộc chặt Ví dụ: The workers secured the packages with straps. (Công nhân đã cố định các kiện hàng bằng dây đai.) check Nghĩa 2: An toàn, chắc chắn Ví dụ: The door is secure against intruders. (Cánh cửa được bảo vệ an toàn trước những kẻ đột nhập.) check Nghĩa 3: Đạt được, đảm bảo (một thỏa thuận hoặc mục tiêu) Ví dụ: She secured a deal with the biggest client. (Cô ấy đã đạt được thỏa thuận với khách hàng lớn nhất.)