VIETNAMESE
công việc chân tay
ENGLISH
manual work
/ˈmænjuəl wɜrk/
handwork, physical work
Công việc chân tay là những công việc chủ yếu yêu cầu sử dụng chân tay, cơ bắp để hoàn thành.
Ví dụ
1.
John làm rất nhiều công việc chân tay trên công trường.
John does a lot of manual work on the construction site.
2.
Nhà máy đã thuê thêm nhân viên để giúp đỡ công việc chân tay.
The factory hired more employees to help with the manual work.
Ghi chú
Cùng phân biệt manual work (công việc chân tay) và intellectual work (công việc trí óc) nhé! - Manual work (công việc chân tay) là loại công việc yêu cầu sức lao động vật lý, thường là những công việc thực hiện bằng tay và cơ thể, như đóng gói sản phẩm, vận chuyển hàng hóa, sửa chữa máy móc, xây dựng, nông nghiệp, vv. Ví dụ: The job of an electrician, who regularly climbs up ladders and uses tools to repair electrical systems in homes or offices. (Công việc của một thợ điện, phải thường xuyên leo lên thang và sử dụng các công cụ để sửa chữa các hệ thống điện trong nhà hoặc văn phòng.) - Intellectual work (công việc trí óc) là loại công việc yêu cầu sự tư duy, trí tuệ, sáng tạo và kiến thức chuyên môn, thường là những công việc thực hiện trong môi trường văn phòng hoặc công nghệ thông tin, như phát triển phần mềm, nghiên cứu khoa học, quản lý dự án, tư vấn kinh doanh, vv. Ví dụ: The job of a software engineer, who uses knowledge and skills to design and develop software for clients. (Công việc của một kỹ sư phần mềm, phải sử dụng kiến thức và kỹ năng để thiết kế và phát triển phần mềm cho khách hàng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết