VIETNAMESE

chặn đường

ngăn đường

word

ENGLISH

block the road

  
VERB

/blɒk ðə roʊd/

obstruct

Chặn đường là ngăn không cho ai đó hoặc phương tiện đi qua.

Ví dụ

1.

Cây đổ chặn đường trong cơn bão.

The fallen tree blocked the road during the storm.

2.

Dọn chướng ngại vật ngay để mở đường.

Remove obstacles promptly to unblock the road.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của update nhé! check Inform – Cập nhật thông báo Phân biệt: Inform là cách diễn đạt trang trọng và phổ biến khi nói về việc cung cấp thông tin mới — tương đương với update. Ví dụ: Please inform us of any schedule changes. (Vui lòng cập nhật cho chúng tôi nếu có thay đổi lịch trình.) check Notify – Thông báo Phân biệt: Notify thường dùng trong ngữ cảnh chính thức, mang nghĩa gần với update khi báo tin cho ai đó. Ví dụ: She notified her boss about the meeting outcome. (Cô ấy thông báo cho sếp về kết quả buổi họp.) check Keep posted – Giữ ai đó được cập nhật Phân biệt: Keep posted là cách diễn đạt thân mật, hay dùng trong văn nói — gần nghĩa với update. Ví dụ: I’ll keep you posted on any news. (Tôi sẽ cập nhật cho bạn nếu có tin mới.)