VIETNAMESE

chần chừ

lưỡng lự, đắn đo

ENGLISH

hesitate

  
NOUN

/ˈhezɪteɪt/

indeterminate, reluctant

Chần chừ là đắn đo, do dự, chưa có quyết tâm để làm ngay việc gì.

Ví dụ

1.

Tôi đã không do dự một chút nào về việc nhận công việc.

I didn't hesitate for a moment about taking the job.

2.

Cô ấy chần chừ về việc ký hợp đồng.

She hesitated about signing the contract.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt một số từ có nghĩa gần nhau trong tiếng Anh như hesitant, uncertain, doubtful, reluctant nha!

- hesitant (chần chừ): She's hesitant about signing the contract. (Cô ấy chần chừ về việc ký hợp đồng.)

- uncertain (không chắc chắn): The outcome is still uncertain. (Kết quả vẫn chưa chắc chắn lắm.)

- doubtful (đáng ngờ): Rose was doubtful about the whole idea. (Rose thấy ý tưởng này hoàn toàn đáng ngờ.)

- reluctant (lưỡng lự) My son is reluctant to go to the kindergarten. (Con trai tui rất lưỡng lự về việc nó có muốn đi nhà trẻ hay không.)