VIETNAMESE
Chăn bò
Chăn gia súc
ENGLISH
Herd cows
/hɜːd kaʊz/
Tend cows
Chăn bò là công việc dẫn và trông coi đàn bò khi chúng gặm cỏ trên đồng hoặc di chuyển nơi khác.
Ví dụ
1.
Người nông dân chăn bò trở lại chuồng trước khi mặt trời lặn.
The farmer herded cows back to the barn before sunset.
2.
Chăn bò đòi hỏi sự kiên nhẫn và hiểu biết về động vật.
Herding cows requires patience and familiarity with the animals.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Herd cows nhé!
Drive cattle – Lùa gia súc
Phân biệt:
Drive cattle thường chỉ hành động di chuyển gia súc từ nơi này đến nơi khác.
Ví dụ:
They drove cattle to the market early in the morning.
(Họ lùa gia súc ra chợ từ sáng sớm.)
Tend cows – Chăm sóc bò
Phân biệt:
Tend cows nhấn mạnh đến việc chăm sóc, như cho ăn và giữ bò an toàn.
Ví dụ:
She tends cows on her family’s farm.
(Cô ấy chăm sóc bò ở trang trại gia đình mình.)
Graze cattle – Chăn thả gia súc
Phân biệt:
Graze cattle dùng để chỉ việc chăn thả gia súc trên đồng cỏ để ăn cỏ.
Ví dụ:
The farmer grazes cattle in the open fields.
(Người nông dân chăn thả gia súc trên cánh đồng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết