VIETNAMESE

chắc chắn sẽ xảy ra

không thể tránh khỏi, chắc chắn

word

ENGLISH

bound to happen

  
PHRASE

/baʊnd tu ˈhæpən/

inevitable, certain to occur

Chắc chắn sẽ xảy ra là điều gì đó nhất định xảy ra trong tương lai.

Ví dụ

1.

Với kế hoạch kém như vậy, thất bại chắc chắn sẽ xảy ra.

With such poor planning, failure is bound to happen.

2.

Thành công chắc chắn sẽ xảy ra với nỗ lực bền bỉ.

Success is bound to happen with consistent effort.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của bound to happen (chắc chắn sẽ xảy ra) nhé! check Inevitable – Không thể tránh khỏi Phân biệt: Inevitable là từ trang trọng và phổ biến thay cho bound to happen, thường dùng trong dự đoán hoặc cảnh báo. Ví dụ: This kind of conflict was inevitable. (Loại xung đột này là không thể tránh khỏi.) check Unavoidable – Không thể ngăn được Phân biệt: Unavoidable đồng nghĩa với bound to happen trong tình huống một điều gì đó sẽ xảy ra dù muốn hay không. Ví dụ: Failure was unavoidable under those conditions. (Thất bại là điều không thể ngăn được trong điều kiện đó.) check Fated – Định sẵn Phân biệt: Fated mang sắc thái số mệnh, tương đương với bound to happen trong bối cảnh văn học hoặc cảm xúc. Ví dụ: They were fated to meet again. (Họ được định sẵn là sẽ gặp lại nhau.) check Sure to happen – Chắc chắn sẽ xảy ra Phân biệt: Sure to happen là cách nói đơn giản và rõ ràng thay cho bound to happen. Ví dụ: With all the pressure, a breakdown was sure to happen. (Với tất cả áp lực đó, sự sụp đổ là điều chắc chắn sẽ xảy ra.)