VIETNAMESE

chà đạp

đối xử tệ

word

ENGLISH

trample

  
VERB

/ˈtræmpl/

oppress

Chà đạp là đối xử tồi tệ hoặc hạ thấp giá trị của ai đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy chà đạp cảm xúc của họ bằng những lời nói nặng nề.

He trampled on their feelings with his harsh words.

2.

Chà đạp nhân phẩm của người khác là không thể chấp nhận.

Trampling on others' dignity is unacceptable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ trample khi nói hoặc viết nhé! check Trample on dignity – chà đạp nhân phẩm Ví dụ: The cruel remark trampled on her dignity. (Lời nhận xét cay nghiệt đã chà đạp lên nhân phẩm của cô ấy) check Trample freedom – chà đạp tự do Ví dụ: The law was seen as a way to trample freedom of speech. (Luật này bị coi là công cụ chà đạp quyền tự do ngôn luận) check Trample rights – chà đạp quyền lợi Ví dụ: These new policies trample the rights of workers. (Chính sách mới này chà đạp quyền lợi của người lao động) check Trample boundaries – vượt quá giới hạn Ví dụ: You can be assertive without trampling boundaries. (Bạn có thể quyết đoán mà không cần vượt quá giới hạn)