VIETNAMESE

sùi

word

ENGLISH

frothing

  
NOUN

/ˈvɔːrtɛks/

whirl, eddy

“Sự xoáy” là hiện tượng chuyển động tròn nhanh của một chất lỏng, khí hoặc vật thể.

Ví dụ

1.

Sự xoáy trong dòng sông tạo ra dòng nước nguy hiểm.

The vortex in the river created a dangerous current.

2.

Cơn lốc xoáy tạo ra một cơn xoáy mạnh mẽ.

The tornado formed a powerful vortex.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frothing nhé! check Foaming – Tạo bọt Phân biệt: Foaming thường ám chỉ quá trình tạo bọt ở bề mặt chất lỏng, đặc biệt trong các điều kiện như khuấy mạnh hoặc phản ứng hóa học. Khác với frothing, từ này ít được dùng cho các hiện tượng tự nhiên như lên men. Ví dụ: The detergent started foaming as it was stirred. (Chất tẩy rửa bắt đầu tạo bọt khi được khuấy lên.) check Effervescing – Nổi bọt khí Phân biệt: Effervescing thường được dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc khi nói đến sự sủi bọt của chất lỏng do thoát khí. Ví dụ: The soda began effervescing after being opened. (Nước ngọt bắt đầu sủi bọt sau khi được mở.)