VIETNAMESE

sùi

word

ENGLISH

frothing

  
NOUN

/ˈfrɒθɪŋ/

bubbling, foaming

“Sùi” là hiện tượng chất lỏng nổi lên bề mặt tạo thành bọt nhỏ hoặc lỗ nhỏ.

Ví dụ

1.

Sự sùi của chất lỏng cho thấy quá trình lên men.

The frothing of the liquid indicated fermentation.

2.

Sùi bọt sữa là bước quan trọng khi làm cà phê latte.

Frothing milk is a key step in making lattes.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Frothing nhé! check Foaming – Tạo bọt Phân biệt: Foaming thường ám chỉ quá trình tạo bọt ở bề mặt chất lỏng, đặc biệt trong các điều kiện như khuấy mạnh hoặc phản ứng hóa học. Khác với frothing, từ này ít được dùng cho các hiện tượng tự nhiên như lên men. Ví dụ: The detergent started foaming as it was stirred. (Chất tẩy rửa bắt đầu tạo bọt khi được khuấy lên.) check Effervescing – Nổi bọt khí Phân biệt: Effervescing thường được dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc khi nói đến sự sủi bọt của chất lỏng do thoát khí. Ví dụ: The soda began effervescing after being opened. (Nước ngọt bắt đầu sủi bọt sau khi được mở.)