VIETNAMESE
cây gậy đánh golf
ENGLISH
golf club
/ɡɑlf klʌb/
Cây gậy đánh golf là một dụng cụ dùng để đánh bóng trong môn golf.
Ví dụ
1.
Anh ấy đã chọn một cây gậy đánh golf mới cho giải đấu của mình.
He chose a new golf club for his tournament.
2.
Một cây gậy đánh golf tốt có thể cải thiện đáng kể trò chơi của bạn.
A good golf club can significantly improve your game.
Ghi chú
Từ cây gậy đánh golf là một từ vựng thuộc lĩnh vực thể thao. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Golf club - Cây gậy đánh golf
Ví dụ:
The golfer used a golf club to drive the ball down the fairway.
(Người chơi golf đã sử dụng cây gậy đánh golf để đưa quả bóng đi dọc theo đường fairway.)
Iron - Gậy sắt
Ví dụ:
An iron is often used for mid-range shots in golf.
(Gậy sắt thường được sử dụng cho các cú đánh tầm trung trong golf.)
Wood - Gậy gỗ
Ví dụ:
A wood is typically used for long-distance shots off the tee.
(Gậy gỗ thường được sử dụng cho các cú đánh xa từ tee.)
Putter - Gậy putt
Ví dụ:
The player used a putter to sink the ball into the hole.
(Người chơi đã sử dụng gậy putt để đưa quả bóng vào lỗ.)
Grip - Tay cầm
Ví dụ:
The correct grip on the golf club ensures a more accurate shot.
(Cầm đúng tay cầm trên cây gậy đánh golf đảm bảo cú đánh chính xác hơn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết