VIETNAMESE

câu thúc

ràng buộc

word

ENGLISH

restrict

  
VERB

/rɪˈstrɪkt/

constrain

Câu thúc là ràng buộc hoặc hạn chế sự tự do.

Ví dụ

1.

Các quy định câu thúc khả năng thể hiện của anh ấy.

The rules restricted his ability to express himself.

2.

Đừng câu thúc sự sáng tạo với quá nhiều quy tắc.

Don't restrict creativity with too many rules.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của restrict nhé! check Limit - Giới hạn Phân biệt: Limit là từ phổ biến, đồng nghĩa trực tiếp với restrict trong hầu hết các ngữ cảnh. Ví dụ: They limited the number of participants. (Họ đã giới hạn số người tham gia.) check Constrain - Hạn chế (bằng áp lực) Phân biệt: Constrain mang tính trang trọng, thường dùng khi sự hạn chế đến từ yếu tố bên ngoài hoặc luật lệ — gần nghĩa với restrict. Ví dụ: Economic issues constrain our growth. (Vấn đề kinh tế hạn chế sự phát triển của chúng tôi.) check Confine - Giới hạn, giam giữ Phân biệt: Confine mang nghĩa hạn chế không gian hoặc phạm vi hoạt động — gần với restrict trong ngữ cảnh vật lý hoặc khái niệm. Ví dụ: Please confine your remarks to the topic. (Vui lòng giới hạn nhận xét trong chủ đề.)