VIETNAMESE

câu giờ

trì hoãn

ENGLISH

buy time

  
NOUN

/baɪ taɪm/

delay

Câu giờ là cố tình làm gì chậm trễ để đạt được mục đích khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy cố câu giờ bằng cách nói rằng anh ấy không được khỏe.

He tried to buy time by saying he hadn't been well.

2.

Anh ta cố câu giờ bằng cách nói chuyện.

He tried to buy time by talking.

Ghi chú

Một số cụm từ trong tiếng Anh có ý nghĩa tương tự với “buy time” (câu giờ) chúng ta cần lưu ý:

- delay (trì hoãn): You may delay, but time will not (Bạn có thể trì hoãn, nhưng thời gian thì không.)

- procrastinate (chần chừ): People were dying of starvation while governments procrastinated. (Mọi người đang chết vì đói trong khi các chính phủ cứ chần chừ mãi.)

- stall for time (đình trệ thời gian) :The judge accused the prosecutor of stalling for time. (Thẩm phán buộc tội công tố viên đã đình trệ thời gian.)