VIETNAMESE
cầu
cây cầu
ENGLISH
Bridge
/brɪdʒ/
viaduct, overpass
"Cầu" là cấu trúc bắc qua sông, đường hoặc thung lũng để phương tiện hoặc người di chuyển qua.
Ví dụ
1.
Cây cầu kết nối hai thành phố qua sông.
The bridge connects two cities over the river.
2.
Họ xây một cây cầu mới để giảm ùn tắc giao thông.
They built a new bridge to ease traffic congestion.
Ghi chú
Cầu là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Cầu nhé!
Nghĩa 1: Kết cấu nối hai bờ hoặc hai điểm qua sông, suối hoặc hẻm núi.
Tiếng Anh: Bridge
Ví dụ:
The bridge across the river was beautifully lit at night.
(Cây cầu bắc qua sông được chiếu sáng đẹp vào ban đêm.)
Nghĩa 2: Sự cầu nguyện hoặc mong muốn sâu sắc.
Tiếng Anh: Prayer
Ví dụ:
She made a silent prayer for her family’s health.
(Cô ấy thầm cầu nguyện cho sức khỏe của gia đình.)
Nghĩa 3: Vật kết nối hoặc phương tiện để đạt được điều gì đó.
Tiếng Anh: Means of connection Ví dụ: Language is a bridge between cultures. (Ngôn ngữ là cây cầu kết nối giữa các nền văn hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết